- Được thiết kế đặc biệt để tăng cường khả năng chống cháy nổ (sử dụng tấm chặn ngăn cách bộ điều khiển và bo mạch led, loại trừ các kết nối sử dụng chì). Phù hợp trong cả môi trường có yêu cầu phòng chống cháy nổ cao
- Sử dụng thân nhôm nguyên khối do Nhật Bản sản xuất với độ dày cao và khả năng tản nhiệt tốt so với các sản phẩm tương tự ngoài thị trường
- Tuổi thọ gấp 2 lần so với Led Tube thông thường
1. Đặc điểm nổi bật/tính năng:
- Đèn sử dụng công nghệ LED siêu sáng, tiết kiệm điện năng và tuổi thọ cao
- Nhiệt độ làm việc: -100C ~ 400C
- Cấu tạo bằng những vật liệu chắc chắn (nhựa, nhôm), có độ bền cơ học cao hơn so với
đèn compact (thuỷ tinh), không bị bể vỡ trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
- Không chứa thủy ngân, thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng.
- Hệ số công suất cao.
2. Thông số kỹ thuật:
STT |
Thôngsố / Specification |
Ý nghĩa, ưuđiểm / Meaning, advantage |
So sánhvới SP/Comparing to FL T10 40W SIGNLIGHT(1.2m F32) |
|
1. |
Dảiđiệnáp (VAC) Voltage range |
200 ~ 240V |
- |
- |
2. |
Côngsuất (W) Power |
36W |
Côngsuấtthấp/Low Power |
40W |
3. |
Hệsốcôngsuất Power factor |
>0.5 |
- |
- |
4. |
Hiệusuấtsáng (Lm/W) Luminous Efficiency |
≥ 80 lm/W |
Hiệusuấtcao/High Efficiency |
≥ 65 |
5. |
Tuổithọ (h) Lifetime |
30.000h |
Tuổithọcao/Long Lifetime |
8000h |
6. |
Chỉsốtruyềnmàu CRI |
≥80 |
Độhoànmàucao, màusắcnhậnđượcvềmắttrungthựchơn/Honesty color |
≥ 70 |
7. |
Tiêuchuẩnchấtlượng Technical standard |
TCCS ĐiệnQuang |
- |
TCCS ĐiệnQuang |
8. |
Tiêuchuẩncấpđộbảovệ |
IP65 |
Đènđượcthiếtkếchốngbui, chốngnước |
- |